TT
|
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Mức công bố
|
Phương pháp thử
|
1
|
Khối lượng riêng
|
g/cm3
|
1.20±1.22
|
ISO 2000
|
2
|
Ứng suất đàn hồi 50mm/phút
|
Mpa
|
≥ 65
|
ISO 527-1,-2
|
3
|
Độ giãn dài giới hạn đàn hồi 50mm/phút
|
%
|
>100
|
ISO 527-1,-2
|
4
|
Mô đun đàn hồi (E)
|
Mpa
|
2400
|
ISO 889-1
|
5
|
Cường độ chịu kéo
|
N/mm2
|
≥60
|
ISO 527-1,-2
|
6
|
Nhiệt lượng riêng
|
Kj/Kg.K
|
1.17
|
ISO 527-1,-2
|
7
|
Độ dẫn nhiệt
|
W/m.k
|
0.2
|
ISO 889-1
|
8
|
Độ lệch nhiệt độ nhiệt
|
°C
|
135
|
ISO 889-1
|
9
|
Nhiệt độ giãn nở
|
Mm/m. °C
|
0.067
|
ISO 889-1
|
10
|
Phạm vi nhiệt độ
|
°C
|
-40~120
|
ISO 889-1
|
11
|
Khả năng truyền tải ánh sáng
|
%
|
88
|
ISO 889-1
|
12
|
Độ bền chống va đập
|
J/m
|
850
|
ISO 889-1
|
Thông số kỹ thuật của tấm lợp lấy sáng Polycarbonate
Posted by Unknown
Posted on 01:49
with 1 comment
báo giá tấm lợp lấy sáng cho em với !
Trả lờiXóa